CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI - XE BÁN TẢI THƯƠNG HIỆU HINO TẠI VIỆT NAM

Hotline 0938 312 369

Xe tải bồn trộn 7.3 Khối - Fuso FJX3 Mixer 7CBM

Mã sản phẩm:Fuso FJX3 Mixer 7CBM
Tình trạng:Còn hàng
Giá:
1.610.000.000đ
Số lượng:
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN:
Mr. PHƯƠNG : 0938 312 369

Chi tiết sản phẩm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FUSO FIGHTER FJ MIXER 7CBM

Kích thước & Trọng lượng
 Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 8.530 x 2.500 x 3.700
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 3.600 + 1.350 (4.950)
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 2.040
Sau [mm] 1.805
Trọng lượng không tải [kg] 12.820
Phân bố lên trục Trước [kg] 5.038
Sau [kg] 7.782
Trọng lượng toàn tải [kg] 25.000
Phân bố lên trục Trước [kg] 6.000
Sau [kg] 19.000
Thông số đặc tính
Tốc độ tối đa [km/h] 90
Khả năng vượt dốc tối đa [%] 62.7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 8.75
Động cơ
Kiểu 6S20 205
Loại Động cơ Diesel 4 kỳ, Turbo tăng áp,
phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc] 6.373
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130
Công suất cực đại (JIS) [(kW)Ps/rpm] (205)280/2.200
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm] 1.100 / 1.200-1.600
Ly hợp
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
với cơ cấu trợ lực
Đường kính đĩa ma sát / bề dày[mm] Æ395/10
Hộp số
Kiểu G131
Loại Loại Cơ khí, đồng tốc
9 số tiến 1 cấp số lùi. Tỉ số truyền:
Số chậm - 14.573
9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667
2.585 - 1.810 -1.315 - 1.00
Số lùi: 13.862
Cầu trước
Kiểu  Dầm I, kiểu “Reverse Elliot“
Tải trọng cho phép [kg] 6.600
Cầu sau  
Loại Giảm tải hoàn toàn, giảm đơn,
khóa răng hypoids
Tải trọng cho phép [kg] 22.000 (cầu 1 và cầu 2)
Kiểu Bánh răng mặt trời và bánh răng hành tinh
Tỉ số truyền cầu 4.778
Lốp và Mâm  
Kiểu Loại Radial, có xăm/ Radial, không xăm
Lốp
Mâm
11.00R20 / 12.00R22.5
Có xăm 7.5 x 20 /
Không xăm 9.00 x 22.5
Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh hơi, vận hành bằng chân,
hai đường tác động lên cả hai bánh xe
Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên các trục sau
Phanh hỗ trợ Phanh và phanh khí xả và phanh động cơ
Hệ thống treo  
Trước Nhíp đa lá, parabol
4 x 1800 x 25 x 90
Sau Nhíp đa lá, nửa vòng elip ngược (bogie)
12 x 1350 x 20 x 100
Khung xe  
  Dạng hình thang
Thùng nhiên liệu  
  255 lít
Cabin (Chất liệu/Màu sắc)  
  Cabin đơn, có thể lật được,
trợ lực thủy lực
Số chỗ ngồi  
  2 (1+1)
Trang bị tiêu chuẩn  
  Kính cửa chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm
Máy điều hòa
Ghế hơi

Sản phẩm cùng loại

Xe tải cẩu FUSO 3 chân - 13 tấn

 
1.130.000.000đ

Xe tải mitsubishi FUSO 8. 5 tấn - FUSO...

 
880.000.000đ